Xã hội càng phát triển khiến những bộ ampli karaoke không thể thiếu trong những bộ dàn karaoke gia đình đắt tiền trên thị trường
Banner
Lọc sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Phụ trách kỹ thuật
Phụ trách kỹ thuật
Tel : 04 62700263
Phụ trách bán hàng
Phụ trách bán hàng
Tel : 0936362080
Daikin
Panasonic
FUJITSU
FUNIKI
LG
MITSHUBISHI

CARRIER 38/42HUR010

9,700,000 VNĐ
Carrier 38/42HUR010
Kiểu Công suất Giá
Hai chiều 10000
9,700,000 VNĐ
Điều hòa Carrier 38/42HUR010 Công suất: 10.000btu Kiểu dáng: Treo tường Chủng loại: 2 cục 2 chiều nóng/lạnh Xuất xứ: Hãng Carrier - Mỹ Sản xuất: Thái Lan Bảo hành: 12 tháng
  • Bộ trao đổi nhiệt nhiều nếp gấp: Tăng diện tích trao đổi nhiệt thêm 32% so với các model máy trước đây, nhờ vậy hiệu suất làm lạnh tăng lên đáng kể.
  • Ống đồng với rãnh xoắn trong hình thang: Giàn ống đồng với rãnh xoắn trong hình thang cho phép lượng môi chất đi qua nhiều hơn, nâng cao hiệu suất trao đổi nhiệt, giảm điện năng tiêu thụ.
  • Cánh nhôm được phủ lớp chống thấm ướt: Giàn lạnh được nâng cao hiệu suất lạnh bằng một lớp chống thấm ướt phủ lên trên bề mặt cánh nhôm, giúp cho nước thoát nhanh xuống máng ngưng.
  • Công nghệ phân luồng gió: Ở chế độ làm lạnh, cánh đảo gió được mở theo chiều ngược kim đồng hồ. Không khí lạnh được thổi theo phương ngang và phủ xuống. Do vậy, nhiệt độ phòng giảm nhanh và đồng đều.
  • Vỏ giàn nóng chống rỉ sét: Vỏ giàn nóng bằng thép mạ kẽm và được sơn tĩnh điện chống rỉ sét.
  • Mặt nạ giàn lạnh dễ dàng tháo rời để vệ sinh.
  • Tự động khởi động lại theo chế độ đang hoạt động.
  • Tự chẩn đoán hư hỏng và bảo vệ thiết bị.

ểu dáng

Đơn vị đo lường

HEAT PUMP R-22

Dàn lạnh

42HUR010

Dàn nóng

38HUR010

Nguồn điện

Ph/Hz/V

1/50/220

Công suất lạnh (CO/HP)

kW

2.53/2.71

Điện năng tiêu thụ (CO/HP)

kW

0.79/0.75

Dòng hoạt động (CO/HP)

A

3.59/3.55

COP (CO/HP)

w/w

3.20/3.61

Dàn nóng

42HUR010

Kích thước (HxWxD)

mm

250x740x210

Trọng lượng tịnh

kg

8

Lưu lượng gió (CO/HP)

m­­3/h

540/560

Dàn lạnh

 

38HUR010

Kích thước (HxWxD)

mm

550X780X290

Trọng lượng tịnh

kg

29

Phạm vi nhiệt độ ngoài trời

oC

21 – 43/ -10 - 24

Kích thước ống

Phía lỏng

mm

6,35

Phía hơi

mm

9,52

Chiều dài ống tối đa

m

10

Chiều cao ống tối đa

m

5

Gaz dung môi

R22